nhiều gái xinh

    Kênh 555win: · 2025-09-06 12:28:33

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nhiều gái xinh]

    Nhiều Nghĩa: có số lượng lớn hoặc ở mức cao Từ đồng nghĩa: lắm, dồi dào, tràn ngập, ngập tràn, tràn trề Từ trái nghĩa: ít, ít ỏi, lèo tèo

    Find all translations of nhiều in English like many, huge, major and many others.

    nhiều kèm nghĩa tiếng anh many, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

    Tìm tất cả các bản dịch của nhiều trong Anh như many, huge, major và nhiều bản dịch khác.

    Tìm thật nhiều cách để nói từ NHIỀU, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus

    nhiều [nhau, nheo, nhiêu, sèo, xèo] U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét) phồn thể, hình thanh Từ điển Hồ Lê ít nhiều, rất nhiều

    Nhiều Tính từ có số lượng lớn hoặc ở mức cao lắm tiền nhiều của được đi nhiều nơi nhiều năm đã trôi qua có tật nói nhiều Đồng nghĩa: lắm, ối Trái nghĩa: ít

    Check 'nhiều' translations into English. Look through examples of nhiều translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    11 thg 5, 2022 · I. Từ nhiều nghĩa là gì? Từ nhiều nghĩa hay từ đa nghĩa là những từ có một số nghĩa biểu thị những đặc điểm, thuộc tính khác nhau của một đối tượng. Hiện tượng nhiều nghĩa được …

    Dịch [sửa] Tiếng Anh: many (1), much (2), a lot of (1 & 2) Tiếng Hà Lan: veel (1 & 2) Tiếng Nga: много + thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2) Tiếng Pháp: beaucoup de (1 & 2)

    Bài viết được đề xuất:

    soi cau xien 2 mien phi

    bắt đá gà cà mau

    black friday sale germany

    cherry casino playing cards v1